Bộ từ vựng tiếng Anh business thông dụng dành cho người đi làm

Studytienganh.vn xin gửi tặng các bạn bộ từ vựng tiếng Anh business thông dụng dành cho người đi làm. Trong bộ từ vựng này được phân thành các chủ đề về khởi nghiệp, phòng ban, loại hình, chức vụ,.... Nếu có thể dành thời gian 1 ngày học khoảng từ 5 đến 10 từ vựng bên dưới bạn sẽ có vốn từ vựng tiếng Anh rất tốt phục vụ cho công việc hàng ngày.


1. Từ vựng tiếng Anh business về khởi nghiệp


– Assembling: lắp ráp, tổ hợp.
– Ammonia: hóa học amoniac.
– Allergy: dị ứng, ác cảm.
– Approach : đến gần, tiếp cận.
– Buck: đồng đô la.
– Beyond: quá, vượt xa hơn.
– Balance: sự cân bằng, cân nhắc.
– Complicate: làm phức tạp, làm rắc rối.
– Concrete: bê tông.
– Collapse: sụp đổ.
– Digital: kỹ thuật số.
– Donate: tặng, biếu.
– Device: thiết bị, dụng cụ.
– Dimension: chiều, kích thước.
– Face: đương đầu, đối phó.
– Fraternity: tình anh em, nhóm bạn.
– Funding: cấp vốn, tài trợ.
– Genre: loại, thể loại.
– Grasp: nắm chặt, túm chặt.
– Hindsight: thước ngắm, sự nhận thức.
– Ownership: quyền sỡ hữu.
– Observation: sự quan sát, chú ý.
– Optimistic: lạc quan.


(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh business)


2. Từ vựng tiếng Anh business về các loại hình công ty phổ biến


– Company: công ty
– Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
– Corporation: tập đoàn
– Holding company: công ty mẹ
– Subsidiary: công ty con
– Affiliate: công ty liên kết
– State-owned enterprise: công ty nhà nước
– Private company: công ty tư nhân
– Partnership: công ty hợp doanh
– Joint venture company: công ty liên doanh
– Limited liability company (Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn
– Joint stock company (JSC): công ty cổ phần


3. Từ vựng tiếng Anh business về các phòng ban trong công ty


– Department: phòng, ban
– Headquarters: trụ sở chính
– Representative office: văn phòng đại diện
– Administration department: phòng hành chính
– Accounting department: phòng kế toán
– Financial department: phòng tài chính
– Sales department: phòng kinh doanh
– Marketing department: phòng marketing
– Customer service department: phòng chăm sóc khách hàng
– Training department: phòng đào tạo
– Human resources department (HR): phòng nhân sự
– Research & Development department: phòng nghiên cứu và phát triển
– Shipping department: phòng vận chuyển


4. Từ vựng tiếng Anh business về các chức vụ trong công ty


– General director: tổng giám đốc
– Director: giám đốc
– Deputy/Vice director: phó giám đốc
– Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành
– Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính
– Chief Information Officer (CIO): giám đốc bộ phận thông tin
– Manager: quản lý
– The board of directors: Hội đồng quản trị
– Founder: người sáng lập
– Shareholder: cổ đông
– Head of department: trưởng phòng
– Deputy of department: phó trưởng phòng
– Supervisor: người giám sát
– Team Leader: trưởng nhóm
– Clerk/ secretary: thư ký
– Associate: đồng nghiệp
– Representative: người đại diện
– Treasurer: thủ quỹ
– Receptionist: nhân viên lễ tân
– Trainee: người được đào tạo
– Trainer: người đào tạo
– Agent: đại lý, đại diện
– Employee: nhân viên/người lao động
– Employer: người sử dụng lao động
– Collaborator: cộng tác viên


(Danh sách từ vựng tiếng Anh business thông dụng)


5. Các từ vựng tiếng Anh business thường dùng trong công ty, đàm phán, giao dịch


– Launch: Tung/ Đưa ra sản phẩm
– Transaction: giao dịch
– Economic cooperation: hợp tác kinh doanh
– Conflict resolution: đàm phán
– Interest rate: lãi suất
– Bargain: mặc cả
– Compensate: đền bù, bồi thường
– Claim: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
– Concession: nhượng bộ
– Cooperation: hợp tác
– Conspiracy: âm mưu
– Counter proposal: lời để nghị
– Indecisive: lưỡng lự
– Proposal: đề xuất
– Settle: thanh toán
– Withdraw: rút tiền
– Transfer: chuyển khoản
– Conversion: chuyển đổi tiền/chứng khoán
– Charge card: thẻ thanh toán
– Account holder: chủ tài khoản
– Turnover: doanh số, doanh thu
– Tax: thuế
– Stock: vốn
– Earnest money: tiền đặt cọc
– Deposit: nộp tiền
– Statement: sao kê tài khoản
– Foreign currency: ngoại tệ
– Establish: thành lập
– Bankrupt bust: vỡ nợ, phá sản
– Merge: sát nhập
– Commission: tiền hoa hồng
– Subsidise: phụ cấp
– Fund: quỹ
– Debt: khoản nợ


Trên đây chỉ là một phần trong danh sách từ vựng tiếng Anh business thông dụng. Mỗi ngày bạn chỉ cần học 5 – 10 từ vựng tiếng Anh, nhớ là học cả nghĩa, cách phát âm, cách sử dụng và kết hợp thực hành thường xuyên. Như thế sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp đấy.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !