Block Letter là gì và cấu trúc cụm từ Block Letter trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Block Letter trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Block Letter và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ   Block Letter  này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ   Block Letter   và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. 


block letter là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Block Letter trong câu tiếng anh


1. Cụm từ Block Letter  có nghĩa là gì?

Block Letter là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Block Letter ” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là một phong cách viết trong đó mỗi chữ cái của một từ được viết riêng biệt và rõ ràng bằng cách sử dụng các chữ cái viết hoa của bảng chữ cái.

 

Các bạn có thể sử dụng cụm từ Block Letter  này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ  Block Letter là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.

 

Block Letter (noun)

 

Cách phát âm Anh-Mỹ: US  /ˌblɑːk ˈlet̬.ɚz/

Cách phát âm Anh-Anh:  UK  /ˌblɒk ˈlet.əz/

 

Loại từ: Danh từ

 

Nghĩa tiếng việt: khối chữ cái

Nghĩa tiếng anh: a style of writing in which each letter of a word is written separately and clearly using the capital letters of the alphabet

 

block letter là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Block Letter  trong câu tiếng anh

 

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Block Letter trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

 

Ví dụ:

  • Please print her name and address in block letters.
  • Dịch nghĩa: Vui lòng in tên và địa chỉ của cô ấy trong các chữ cái.
  •  
  • This letter was hand-written in all block letters with a return address of Denver.
  • Dịch nghĩa: Bức thư này được viết tay bằng tất cả các bức thư khối với địa chỉ trả lại là Denver.
  •  
  • We unwrap the paper and look at a 100ml bottle marked POISON in block letters.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi mở gói giấy và nhìn vào một chai 100ml được đánh dấu POISON bằng các chữ cái khối.
  •  
  • This jersey has big, block letters spelling out DALLAS.
  • Dịch nghĩa: Áo đấu này có các chữ cái lớn, khối đánh vần là DALLAS.
  •  
  • She drew the wrinkled piece of paper from her pocket and stared at the childishly formed block letters.
  • Dịch nghĩa: Cô rút mảnh giấy nhăn nhúm từ trong túi ra và nhìn chằm chằm vào những khối chữ cái được tạo hình trẻ con.
  •  
  • As we can see, It was the first single panel strip to appear in the panel format, and the first to use block letters for its dialogue.
  • Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, Đó là dải bảng điều khiển đơn đầu tiên xuất hiện ở định dạng bảng điều khiển và là dải đầu tiên sử dụng các chữ cái khối cho cuộc đối thoại của nó.
  •  
  • Linda said that Linda also invented lighted steps as a feature of shows, and was the first to implement large block letters which actors could sit on as a part of the set.
  • Dịch nghĩa: Linda nói rằng Linda cũng đã phát minh ra các bước có ánh sáng như một tính năng của các chương trình và là người đầu tiên thực hiện các chữ cái khối lớn mà các diễn viên có thể ngồi trên đó như một phần của bộ phim.

 

3.Cấu trúc của cụm từ Block Letter trong câu Tiếng Anh 

 

block letter là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Block Letter trong câu tiếng anh

 

Block Letter + something

 

Ví dụ: 

  • These arrangements have been made for the telephone numbers of all cab-rank telephones to be displayed in white block letters and figures on a black background.
  • Dịch nghĩa: Những sắp xếp này đã được thực hiện để các số điện thoại của tất cả các điện thoại hạng taxi được hiển thị bằng các chữ cái và hình khối màu trắng trên nền đen.
  •  
  • This sitter is identified by an inscription in block letters.
  • Dịch nghĩa: Người trông trẻ này được xác định bằng một dòng chữ trong khối.
  •  
  • In 1999, these player names were added to the back of the jerseys, radially arched above the number in blue block letters outlined in orange.
  • Dịch nghĩa: Vào năm 1999, những tên cầu thủ này đã được thêm vào mặt sau của áo đấu, được làm cong tròn phía trên số bằng các chữ cái khối màu xanh lam được viền màu cam.
  •  
  • The three were notorious for painting their tags in sprawling block letters on the broadsides of buildings or any other surface deemed optimal.
  • Dịch nghĩa: Cả ba nổi tiếng với việc sơn thẻ của họ bằng các chữ cái khối sắc màu trên bề mặt rộng của các tòa nhà hoặc bất kỳ bề mặt nào khác được coi là tối ưu.
  •  
  • This phonetic inscription fills the lower-right in block letters.
  • Dịch nghĩa: Dòng chữ phiên âm này điền vào phía dưới bên phải trong các chữ cái khối.

 

Như vậy, qua bài viết về cụm từ Block Letter   trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Block Letter  trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Block Letter trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !