Các từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm các bạn trong chuyên ngành nên biết

  Bạn đang làm việc hay học tập trong ngành thực phẩm? Để có thể nâng cao sự hiểu biết và trình độ chuyên môn cũng  như phát triển sự nghiệp của mình thì bạn phải đọc thêm những tài liệu nước ngoài, tìm hiểu ngành của mình ở thị trường quốc tế. Như vậy đòi hỏi bạn phải có kiến thức tiếng Anh và một vốn từ vựng tiếng Anh cũng chắc. Cùng Studytienganh.vn bắt đầu bằng với những từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm thông dụng để củng cố thêm kiến thức nhé!

1. Tổng hợp các những từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm thông dụng

- Aeration: Thiết bị sục khí

- Aesthetic: Hấp dẫn

- Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)

- Anaerobic: Không cần khí oxy

- Annotation: Thêm chú thích

- Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn

- Antioxidant: Chất chống oxy hóa

- Appliance: Một phần của thiết bị điện

- Assembling: Ghép các bộ phận vào vớinhau

- Attributes: Đặc tính cụ thể của một thực phẩm

- Bacteria: Vi khuẩn

- Biodegradable: Bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn

- Bland: Thiếu hương vị

- Blast chilling: Làm lạnh nhanh

- Calcium: Canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe

- Calorie: Năng lượng

- Carbohydrate: Nguồn năng lượng chính của cơ thể

- Clostridium: Một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn

- Coeliac disease: Bệnh coeliac

- Colloidal structure: Cấu trúc dạng keo

(Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm thông dụng)

- Consistency: Đảm bảo sản phẩm đều như nhau

- Consistent: Tính nhất quán

- Consumer: Khách hàng, người tiêu dùng

- Contaminate: Làm hỏng, bẩn thứ gì đó

- Cross contamination: Nhiễm chéo

- Cryogenic freezing: Đông lạnh

- Danger zone: Vùng nguy hiểm

- Date marking: Ngày sản xuất

- Descending: Giảm dần

- Descriptors: Mô tả

- Design criteria: Tiêu chuẩn thiết kế

- Design task: Nhiệm vụ thiết kế

- Deteriorate: Xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm

- Development: Thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó

- Dextrinisation: Tinh bột chuyển thành đường

- Diabetes: Bệnh tiểu đường

- Diverticular Disease: bệnh thiếu chất xơ

- E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu

- Eatwell plate: Chế độ ăn uống lành mạnh

- Emulsifier: Chất nhũ hóa

- Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.

- Enrobing: Phủ, tráng ngoài

- Enzymic browning: phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu

- Evaluation: Đánh giá

- Fair testing: Thử nghiệm

- Fermentation: Lên men

- Fertilizers: Phân bón

- Fibre: Chất xơ

- Foams: Bọt

- Food additive: Chất phụ gia dùng trong thực phẩm

- Food spoilage: Thực phẩm hỏng

- Gelatinisation: Sự gelatin hóa

- Gels: Chất tạo keo

- Gluten: Protein found in flour

- Hermetically: Bịt kín

- Impermeable: Không thấm nước

- Iron: Sắt

- Irradiation: Chiếu xạ

- Joule: Đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm

- Landfill sites: Hố chôn rác thải

- Lard: Mỡ lợn

- Making skills: Kỹ năng sản xuất thực phẩm

- Market research: Nghiên cứu thị trường

- Net weight: Trọng lượng tịnh

- Nutrient: Dinh dưỡng

- Nutritional analysis: Phân tích dinh dưỡng

- Nutritional content: Hàm lượng dinh dưỡng

- Nutritional labeling: Nhãn dinh dưỡng

- Obesity: Béo phì

- Organic food: Thực phẩm hữu cơ

- Organoleptic: Thực phẩm hữu cơ

- Pathogenic: Tác nhân gây bệnh

- Pathogens: Vi khuẩn gây bệnh

- Ph: Độ pH

- Preservative: Chất bảo quản

- Product Analysis: Phân tích sản phẩm

- Quality Assurance: Đảm bảo chất lượng

- Quality Control: Kiểm soát chất lượng

- Questionnaire: Bảng câu hỏi

- Ranking test: Kiểm tra thứ hạng

- Rating test: Kiểm tra đánh giá

- Sample: Mẫu sản phẩm

- Shelf life: Hạn sử dụng

- Shortening: Rút ngắn

- Solution: Giải pháp

- Staple food: Lương thực

- Sterilisation: Khử trùng

- Suspensions: Kết cấu vững chắc trong chất lỏng

- Sustainability: Tính bền vững

- Symptoms: Biểu tượng

- Tampering: Giả mạo

- Textured vegetable protein: Cấu trúc protein của thực vật

- Vacuum packaging: Đóng gói hút chân không

- Vegetarians: Người ăn chay

- Viscosity: Độ nhớt

2. Những từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm về các loại gia vị

(Những từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm về các loại gia vị)

sugar /’ʃʊɡər/ : đường

salt /sɔ:lt/ : muối

pepper /’pepər/ : hạt tiêu

MSG (monosodium glutamate) /mɑ:nə’soʊdiəm ‘ɡlu:təmeɪt/ : bột ngọt

vinegar /’vɪnɪɡər/ : giấm

Fish sauce /fɪʃ.sɔːs/ : nước mắm

soy sauce /’sɔɪ ‘sɔːs/ (hay soya sauce) : nước tương

mustard /’mʌstərd/ : mù tạc

spices /spaɪs/ : gia vị

garlic /’ɡɑːrlɪk/ : tỏi

chilli /’tʃɪli/ : ớt

curry powder /’kɜːri .ˈpaʊdər/ : bột cà ri

pasta sauce /’pɑːstə .sɔːs/ : sốt cà chua nấu mì Ý

cooking oil /’kʊkɪŋ.ɔɪl/ : dầu ăn

olive oil /’ɑːlɪv.ɔɪl/ : dầu ô liu

salsa /’sɑːlsə/ : xốt chua cay (xuất xứ từ Mexico)

salad dressing /’sæləd.’dresɪŋ / : dầu giấm

green onion /ɡriːn.’ʌnjən/ : hành lá

mayonnaise /’meɪəneɪz/ : xốt mayonnaise

ketchup /’ketʃəp/ : xốt cà chua (hay tương cà)

  Hy vọng những từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm thông dụng này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và học tập.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !