90 từ vựng tiếng anh kế toán thông dụng nhất hiện nay

Kế toán là một trong những ngành phổ biến nhất hiện nay, chính vì vậy ngôn ngữ chuyên ngành kế toán trỏ nên rất phổ biến trong cuộc sống hằng ngày của những ai đang đi làm. Bài viết sau sẽ thống kê 90 từ vựng tiếng anh kế toán thông dụng nhất, hy vọng sẽ giúp cho bạn dễ dàng làm việc hơn trong môi trường kế toán bằng tiếng Anh thuận lợi hơn.

2. Từ vựng tiếng anh kế toán: Các khái niệm

(90 từ vựng tiếng anh kế toán thông dụng nhất hiện nay)

-  Balance sheet: Bảng cân đối kế toán

-  Accounting entry: bút toán

-  Bookkeeper: người lập báo cáo

-  Accumulated: lũy kế           

- Assets:Tài sản

- Figures in: millions VND: Đơn vị tính: triệu đồng

2. Từ vựng tiếng anh kế toán: Các khái niệm về tài khoản

- Accrued expenses: Chi phí phải trả

-  Advances to employees: Tạm ứng

- Advanced payments to suppliers: Trả trước người bán

-   Cash: Tiền mặt

- Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ

-   Cash at bank : Tiền gửi ngân hàng

-  Capital construction: xây dựng cơ bản

-   Cash in transit: Tiền đang chuyển

-   Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

-   Check and take over: nghiệm thu

-   Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng

- Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả

- Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-   Deferred revenue: Người mua trả tiền trước

-   Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá

-   Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển

-   Expenses for financial activities : Chi phí hoạt động tài chính

-   Expense mandate: ủy nhiệm chi

-   Equity and funds: Vốn và quỹ

-   Extraordinary expenses: Chi phí bất thường

-   Extraordinary profit:  Lợi nhuận bất thường

-   Extraordinary income: Thu nhập bất thường

-   Financials: Tài chính

-   Financial ratios:  Chỉ số tài chính

-   Finished goods : Thành phẩm tồn kho

-   Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình

-   Fixed assets: Tài sản cố định

-   General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp

-   Gross profit: Lợi nhuận tổng

-   Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán

-   Gross revenue :  Doanh thu tổng

-   Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong kho

-   Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính

-   Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình

-   Intra-company payables: Phải trả các đơn vị nội bộ

-   Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình

-   Inventory: Hàng tồn kho

-   Itemize: mở tiểu khoản

-   Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển

-   Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính

-   Liabilities: Nợ phải trả

-   Long-term borrowings: Vay dài hạn

-   Long-term liabilities: Nợ dài hạn

-   Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn

-   Merchandise inventory: Hàng hoá tồn kho

-   Net revenue : Doanh thu thuần

-   Net profit: Lợi nhuận thuần

-   Non-business expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp

-   Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

-   Non-business expenditures: Chi sự nghiệp

 

( Ghi nhớ các từ vựng tiếng anh kế toán sẽ giúp ích cho công việc của bạn tốt hơn)

-   Other current assets: Tài sản lưu động khác

-   Operating profit :  Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

-   Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác

-   Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác

-   Other receivables: Các khoản phải thu khác

-   Other payables: Nợ khác

-   Owners' equity: Nguồn vốn chủ sở hữu

-   Other short-term investments: Đầu tư ngắn hạn khác

-   Payables to employees:  Phải trả công nhân viên

-   Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế

-   Prepaid expenses: Chi phí trả trước

-   Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

-   Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường

-   Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho

-   Receivables from customers: Phải thu của khách hàng

-   Receivables: Các khoản phải thu

-   Reconciliation:  đối chiếu

-   Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối

-   Reserve fund:  Quỹ dự trữ

-   Revenue deductions: Các khoản giảm trừ

-   Sales rebates: Giảm giá bán hàng

-   Sales expenses: Chi phí bán hàng

-   Sales returns: Hàng bán bị trả lại

-   Short-term investments :  Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

-   Short-term borrowings: Vay ngắn hạn

-   Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn

-   Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

-   Stockholders' equity: Nguồn vốn kinh doanh

-   Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình

-   Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý

-   Total liabilities and owners' equity: Tổng cộng nguồn vốn

-   Total assets :  Tổng cộng tài sản

-   Trade creditors: Phải trả cho người bán

- Welfare and reward fund:  Quỹ khen thưởng và phúc lợi

-   Treasury stock: Cổ phiếu quỹ

- Work in progress:   Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

 


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !