Die Out là gì và cấu trúc cụm từ Die Out trong câu Tiếng Anh

Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Die out – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!


die out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Die out 

 

1. Phrasal verb là gì

 

Phrasal verbs trong tiếng việt chúng ta hiểu là các cụm động từ. 

 

Cụm động từ là sự kết hợp của hai hoặc ba từ thuộc các phạm trù ngữ pháp khác nhau - động từ và tiểu từ, chẳng hạn như trạng từ hoặc giới từ - để tạo thành một đơn vị ngữ nghĩa duy nhất ở cấp độ từ vựng hoặc cú pháp.

 

Cambridge Phrasal Verbs Dictionary bao gồm khoảng 6.000 cụm động từ và ý nghĩa của chúng, cho chúng ta một số ý tưởng về mức độ phổ biến của chúng và thách thức lớn mà chúng gây ra cho người học tiếng Anh.

 

Cũng như số lượng lớn các động từ, một vấn đề khác đối với người học là các cụm động từ và giới từ thường có nhiều hơn một nghĩa. Hơn nữa, thường không dễ đoán nghĩa trừ khi chúng ta có nhiều ngữ cảnh.

 

Việc học các cụm động từ có thực sự đáng để nỗ lực không? Chắc chắn rồi.

 

Thế thì, tại sao các cụm động từ lại quan trọng?

 

Chúng rất quan trọng vì người nói tiếng Anh luôn sử dụng cụm động từ. Chúng cực kỳ phổ biến trong các cuộc trò chuyện và điều đó làm cho chúng trở thành điều cần thiết để thông thạo ngôn ngữ.


 

die out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Phrasal Verbs

 

2. Phrasal verb Die out 

 

Die out - chết dần, tắt ngấm, lỗi thời, mai một: trở nên ít phổ biến hơn và cuối cùng ngừng tồn tại

 

Ví dụ:

 

  • Nowadays, there is a host of traditional customs that died out, which is such a pity for the unique culture of a country.

  • Ngày nay, có một loạt các phong tục truyền thống đã bị mai một, đó là một điều đáng tiếc cho nền văn hóa độc đáo của một đất nước.

  •      

  • Some sorts of dinosaur are supposed to die out millions of years ago. To the best of my knowledge, all of the dinosaurs disappeared, not just some.

  • Một số loài khủng long được cho là đã chết hàng triệu năm trước. Theo hiểu biết tốt nhất của tôi, tất cả khủng long đã biến mất, không chỉ một số.

  •      

  • The most compelling reason for the fact that this species is about to die out is that the surrounding environment is being destroyed. To put it another way, its habitat is nearly damaged.

  • Lý do thuyết phục nhất khiến loài này sắp chết là môi trường xung quanh đang bị hủy hoại. Nói cách khác, môi trường sống của nó gần như bị phá hủy.


 

die out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Die out 

 

3. Các từ vựng liên quan

 

Từ vựng

Ý nghĩa

Bleed out

Chảy máu

 

(chết vì mất nhiều máu)

Disappear

Biến mất

 

(Nếu mọi người hoặc mọi thứ disappear, họ sẽ đi đến một nơi nào đó mà họ không thể được nhìn thấy hoặc tìm thấy)

Perish

Thiệt mạng

 

(chết, đặc biệt là trong một vụ tai nạn hoặc do bị giết, hoặc bị phá hủy)

Vanish

Tan biến

 

(biến mất hoặc ngừng hiện diện hoặc hiện hữu, đặc biệt là một cách đột ngột, đáng ngạc nhiên)

Dwindle

Teo tóp

 

(để trở nên nhỏ hơn về kích thước hoặc số lượng hoặc ít hơn về số lượng)

Expire

Hết hiệu lực

 

(Nếu thứ gì đó tồn tại trong một khoảng thời gian cố định hết hạn, nó sẽ kết thúc hoặc ngừng sử dụng)

Fizzle out

Thất bại

 

(dần dần kết thúc, thường theo cách đáng thất vọng hoặc yếu ớt)

Obsolete

Lỗi thời

 

(không sử dụng nữa, đã được thay thế bằng thứ gì đó mới hơn và tốt hơn hoặc thời trang hơn)

Wipe out

Quét sạch

 

(mất kiểm soát, đặc biệt là trong một chiếc xe và gặp tai nạn)

Evaporate

Bay hơi, biến mất

Diminish

Giảm bớt

 

(để giảm hoặc giảm kích thước hoặc tầm quan trọng)

Tail off

Đứt đuôi

 

(để giảm số lượng hoặc trở nên thấp hơn ở cấp độ)

Terminate

Chấm dứt

 

(để kết thúc hoặc dừng lại, hoặc để khiến điều gì đó kết thúc hoặc dừng lại)

Cease to be known

Không còn được biết đến nữa

There's no such thing/person (as)

Không có thứ đó / người (như)

 

(được sử dụng để nói rằng một cái gì đó hoặc một người nào đó không tồn tại)

Defunct

Không tồn tại

 

(không còn tồn tại, sống hoặc hoạt động bình thường)

Extinct

Tuyệt chủng

 

(hiện không tồn tại)

Nothingness

Hư vô

 

(trạng thái không có gì hiện tại hoặc không có gì tồn tại quan trọng hoặc mang lại ý nghĩa cho cuộc sống)

Seronegative

Âm tính

 

(cho thấy kết quả âm tính của xét nghiệm máu đối với một loại kháng thể cụ thể (= một chất có trong máu chống lại bệnh tật))

Disappear from the face of the earth

Biến mất khỏi mặt đất

Pass into oblivion

Trôi vào quên lãng

Draw to a close

Kết thúc


Bài học về Die out đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả chung chung nhất về phrasal verbs thì phần hai là phần đi sâu vào giải thích ý nghĩa và lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Die out. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Die out. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !